Site icon Blog Dương Trạng

Turn Down là gì và cấu trúc cụm từ Turn Down trong câu Tiếng Anh

Turn Down là gì và cấu trúc cụm từ Turn Down trong câu Tiếng Anh

Turn Down là gì và cấu trúc cụm từ Turn Down trong câu Tiếng Anh

Phrasal verb (cụm động từ) là một chủ đề thường khiến cho người học sợ hãi. Vì chỉ có một động từ nhưng lại kết hợp với nhiều giới từ khác nhau và mang những ý nghĩa khác nhau. Đôi khi, một động từ cùng với một giới từ tạo thành một cụm động từ và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, khi học phrasal verb, chúng ta cần học từng cụm từ một, và cố gắng sử dụng chúng nhiều để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng. Bài học này sẽ giúp chúng ta tìm hiểu về cụm từ “turn down”!

1. Định nghĩa của turn down trong tiếng Anh

Turn down trong tiếng Anh là một cụm động từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi.

Turn down là việc kết hợp giữa động từ turn và giới từ down. Turn down là một trong những cụm động từ có nhiều ý nghĩa khác nhau.

Hình ảnh minh họa cho Turn down trong tiếng Anh

2. Giải nghĩa của cụm từ turn down

Như đã nói, turn down có nhiều ý nghĩa. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của turn down:

Turn down – suy thoái

Trong ngữ cảnh này, “turn down” được sử dụng để chỉ ra rằng nếu thị trường hoặc nền kinh tế suy thoái, sẽ có ít hoạt động kinh doanh hơn và ít cơ hội kiếm tiền.

Ví dụ:

Turn down – từ chối

Trong ngữ cảnh này, “turn down” được sử dụng để từ chối một đề nghị hoặc yêu cầu cụ thể.

Ví dụ:

Hình ảnh minh họa cho ý nghĩa của cụm từ Turn down

3. Các từ đồng nghĩa / gần nghĩa với turn down trong tiếng Anh

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Disallow

Không cho phép

(chính thức nói rằng điều gì đó không thể được chấp nhận vì nó đã không được thực hiện đúng cách)

Rebuff

Phản đối, từ chối

(từ chối đồng ý với một đề nghị hoặc yêu cầu hữu ích từ ai đó, thường bằng cách trả lời một cách không thân thiện)

Reject

Từ chối

(từ chối chấp nhận, sử dụng hoặc tin vào điều gì đó hoặc ai đó)

Spurn

Từ chối, khinh miễn

(từ chối chấp nhận điều gì đó hoặc ai đó vì bạn cho rằng thứ đó hoặc người đó không xứng đáng)

Scorn

Khinh bỉ

(một cảm giác mạnh mẽ không tôn trọng ai đó hoặc điều gì đó mà bạn cho là ngu ngốc hoặc không có giá trị)

Repulse

Đẩy lùi

(đẩy đi hoặc từ chối điều gì đó hoặc ai đó không mong muốn, đặc biệt là để ngăn chặn cuộc tấn công vật lý chống lại bạn)

Hình ảnh minh họa cho cụm từ Turn down

Bài học về cụm động từ “turn down” hy vọng sẽ mang lại những điều bổ ích và thú vị cho bạn. Từ những nguyên tắc hình thành cụm động từ, cách giải nghĩa cụm từ và các cụm từ đồng nghĩa, gần nghĩa. Mặc dù bài học có đôi chút dài và nhiều từ khá hiếm gặp, nhưng nó thực sự hữu ích. Bạn hãy ghi nhớ những từ bạn thích nhất và sử dụng chúng thường xuyên để tạo cho bản thân mình một phong cách “ngầu” nhé. Chúc bạn học tốt và yêu thích tiếng Anh!

Exit mobile version