Site icon Blog Dương Trạng

Turn Round là gì và cấu trúc cụm từ Turn Round trong câu Tiếng Anh

Turn Round là gì và cấu trúc cụm từ Turn Round trong câu Tiếng Anh

Turn Round là gì và cấu trúc cụm từ Turn Round trong câu Tiếng Anh

Có một loại từ được tạo thành từ hai từ đơn trở lên gọi là cụm động từ hay phrasal verbs trong tiếng Anh. Với đa dạng về hình thức và ý nghĩa, phrasal verbs đóng góp quan trọng vào sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ Anh. Tuy nhiên, việc ghi nhớ tất cả các phrasal verbs rất khó và để sử dụng chúng trong văn bản và giao tiếp càng khó hơn, đòi hỏi rất nhiều thời gian từ phía người học. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta hãy tìm hiểu về một cụm từ được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp và văn bản, nhưng hầu hết chúng ta không hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Đó chính là cụm từ “turn around”.

1. Ý nghĩa của “Turn around”

Cụm động từ này được tạo thành từ hai từ đơn có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, một là động từ “turn” (/tɜːn/) và một là giới từ “around” (/əˈraʊnd/). Tuy nhiên, khi ghép lại, hai từ đơn này mang một ý nghĩa hoàn toàn mới. Bạn đã hiểu rõ ý nghĩa của cụm động từ “turn around” chưa?

Turn around (1): được sử dụng khi nói về điều gì đó mà ai đó nói, đặc biệt là khi họ nói một cách trực tiếp mà không quan tâm đến phản ứng của người khác.

Turn sth around (2): thay đổi một kế hoạch, công việc hoặc hệ thống không thành công, vô ích và biến nó trở thành thành công.

Turn around (3): cung cấp hoặc hoàn thành một cái gì đó trong một thời gian nhất định.

2. Ví dụ về cụm động từ “turn around”

3. Các cụm từ liên quan đến “turn around”

Từ vựng

Ý nghĩa

change (sth) up

thay đổi một cái gì đó, đặc biệt là để cải thiện nó

a new broom sweeps clean (idiom)

khi người mới tiếp quản một tổ chức và thực hiện nhiều thay đổi (tích cực)

change (your) tack

thử nhiều phương pháp khác nhau để giải quyết cùng một vấn đề

explode into sth

đột nhiên trở thành một điều gì đó mạnh mẽ hoặc thú vị

make sth into sth

biến một cái gì đó thành cái gì đó khác

shake sth up

gây ra những thay đổi lớn trong một cái gì đó, thường là để cải thiện

switch sth up

thay đổi một cái gì đó, thường là để cải thiện

turn sth on its head

làm cho một cái gì đó trái ngược với trạng thái ban đầu

4. Kết luận

Từ bài học này, hy vọng bạn đã hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng của cụm động từ “turn around” trong câu. Bên cạnh đó, có nhiều cụm từ liên quan khác mà bạn nên tham khảo để sử dụng trong các tình huống khác nhau. Để ghi nhớ và sử dụng tốt hơn các cụm từ này, hãy ôn tập và luyện tập đặt câu thường xuyên.

Exit mobile version