Trong bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu tổng quan về cấu trúc As … as trong tiếng Anh. Hôm nay, IELTS Vietop sẽ giới thiệu với các bạn chi tiết hơn về cấu trúc As far as – một cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong viết văn và giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. As far as là gì? Cách sử dụng As far as
Cụm từ As far as có nhiều nghĩa, bạn có thể hiểu theo các nghĩa sau:
Đến mức độ hay cấp độ nào đó, hoặc đưa ra ý kiến, nhận định
Ví dụ: As far as I am concerned, đó không phải là vấn đề lớn. (Theo tôi, đó không phải là vấn đề lớn.)
Đến khoảng cách hoặc địa điểm nào đó
Ví dụ: Con sông chảy dài đến ngút tầm mắt của anh ta. (The river stretched away as far as he could see.)
Khi nhắc đến một vấn đề, khía cạnh nào đó
Ví dụ: Nhắc đến phúc lợi, công ty này có điều kiện làm việc và lương cao nhất. (As far as benefits, this company has the best working conditions and high salary.)
2. Cấu trúc As far as trong tiếng Anh
2.1. As far as đi kèm với động từ
Cấu trúc: As far as + something/ somebody + to be + V
Một số động từ kết hợp với cấu trúc này: see, believe, concern, think, aware…
Ví dụ:
- As far as I’m concerned, đó là một sai lầm. (As far as I’m concerned, it’s a mistake.)
- It only lasted a couple of years, theo như cô biết. (It only lasted a couple of years, as far as she knows.)
2.2. As far as it goes
Cụm từ As far as it goes có nghĩa là điều tốt nhất, không gì có thể tốt hơn.
Ví dụ: Cuốn sách này là một danh mục hữu ích nhất từ trước tới nay. (This book is a useful catalog as far as it goes.)
Xem thêm:
- Thì hiện tại đơn
- Thì quá khứ đơn
- Bảng chữ cái tiếng Anh
3. Một số cụm từ có cấu trúc tương tự As far as
Ngoài As far as, chúng ta còn có một số cụm từ có cấu trúc tương tự nhưng khác nhau về nghĩa:
3.1. As long as (miễn là, chỉ cần, bao lâu)
Ví dụ:
- Cái xe vẫn sẽ chạy miễn là bạn giữ gìn nó kỹ càng. (The car will keep running as long as you take good care of it.)
- Cô ấy có thể ở lại bao lâu tùy thích. (She can stay as long as she wants.)
3.2. As early as (ngay từ, sớm nhất)
Ví dụ:
- Ngay từ lần đầu tiên Hannah gặp Chris, cô đã yêu anh ta. (As early as the first time Hannah meets Chris, she loved him.)
- Anh ấy có thể sẽ bay về sớm nhất là vào tuần sau. (He might fly back as early as next week.)
3.3. As well as (không chỉ … mà còn, cũng như)
Ví dụ:
- Không chỉ bánh quy mà cả bánh kem cũng được chuẩn bị cho buổi tiệc. (The cake, as well as the cookies, is prepared for the party.)
- Anh ấy muốn điều này vì lợi ích của họ cũng như của anh ấy. (He would want this for their own sake as well as for his.)
3.4. As good as (gần như)
Ví dụ:
- Không có mắt kính, cô ta gần như bị mù luôn vậy. (Without her glasses, she was as good as blind.)
- Tôi giặt áo khoác cho bạn rồi – bây giờ nó gần như mới luôn. (I’ve had your coat cleaned – it’s as good as new now.)
3.5. As much as (từng ấy, nhiều nhất, càng…càng…)
Ví dụ:
- Tôi tránh mặt hắn ta càng nhiều càng tốt. (I avoided him as much as possible.)
- Bây giờ tôi biết chừng nào thì bạn biết chừng ấy. (So now you know as much as I do.)
3.6. As soon as (2 hành động diễn ra liên tiếp)
Ví dụ:
- Đầu cô quay cuồng ngay khi cô vừa ngồi dậy. (Her head spins dizzy as soon as she sits up.)
- Những con chó chạy đi ngay khi chúng tôi xuất hiện. (The dogs ran off as soon as we appeared.)
3.7. As + adj/adv + as (so sánh ngang bằng)
Ví dụ:
- Liam không cao bằng anh trai cậu ấy. (Liam isn’t as tall as his brother.)
- Tớ hi vọng tớ có thể chạy nhanh như cậu. (I hope I can run as fast as you.)
Hy vọng qua bài viết này, IELTS Vietop đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc As far as và một số cụm từ tương tự trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và đón chờ những bài viết ngữ pháp tiếng Anh tiếp theo!