Bệnh viện quốc tế City muốn chia sẻ một số từ ngữ và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y. Những từ này rất hữu ích cho các bác sĩ và nhân viên y tế khi tham khảo tài liệu hoặc viết luận văn.
- Key Photoshop Cs6 Kích Hoạt Bản Quyền Miễn Phí Đã Test Thành Công
- Make The Most Of là gì và cấu trúc Make The Most Of trong Tiếng Anh
- Cấu trúc No sooner là gì? Cách sử dụng cấu trúc No sooner chuẩn xác nhất!
- Tên Huyền có ý nghĩa gì? Tại sao nên đặt tên con là Huyền?
- Các phần mềm từ điển tiếng Nhật offline cho máy tính tốt nhất hiện nay
Mục lục
- Bác sĩ
- Bác sĩ chuyên khoa
- Các chuyên gia ngành y tế tương cận
- Các chuyên khoa
- Bệnh viện
- Phòng/ban trong bệnh viện
- Từ ngữ chỉ các bộ phận trên cơ thể người
- Các từ ngữ chỉ cơ quan ở bụng
- Các gốc từ chỉ bộ phận trên cơ thể người
- Bằng cấp y khoa
1. Bác sĩ
- Attending doctor: bác sĩ điều trị
- Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tư vấn
- Duty doctor: bác sĩ trực
- Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu
- ENT doctor: bác sĩ tai mũi họng
- Family doctor: bác sĩ gia đình
- Herb doctor: thầy thuốc đông y, lương y
- Specialist doctor: bác sĩ chuyên khoa
- Consultant: bác sĩ tư vấn; bác sĩ hội chẩn
- Consultant in cardiology: bác sĩ tư vấn/hội chẩn về tim
- Practitioner: người hành nghề y tế
- Medical practitioner: bác sĩ (Anh)
- General practitioner: bác sĩ đa khoa
- Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu
- Specialist: bác sĩ chuyên khoa
- Specialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ
- Specialist in heart: bác sĩ chuyên khoa tim
- Eye/heart/cancer specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt/tim/ung thư
- Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
- Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa bệnh truyền nhiễm
- Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
- Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ phẫu thuật răng hàm mặt
- Neurosurgeon: bác sĩ phẫu thuật thần kinh
- Thoracic surgeon: bác sĩ phẫu thuật ngực
- Analyst (Mỹ): bác sĩ chuyên khoa tâm thần
- Medical examiner: bác sĩ pháp y
- Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
- Internist: bác sĩ khoa nội
- Quack: thầy quack, tây lang
- Vet/ veterinarian: bác sĩ thú y
2. Bác sĩ chuyên khoa
- Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng
- Andrologist: bác sĩ chuyên khoa nam khoa
- An(a)esthesiologist: bác sĩ chuyên khoa gây mê
- Cardiologist: bác sĩ chuyên khoa tim mạch
- Dermatologist: bác sĩ chuyên khoa da liễu
- Endocrinologist: bác sĩ chuyên khoa nội tiết
- Epidemiologist: bác sĩ chuyên khoa dịch tễ học
- Gastroenterologist: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
- Gyn(a)ecologist: bác sĩ chuyên khoa phụ khoa
- H(a)ematologist: bác sĩ chuyên khoa huyết học
- Hepatologist: bác sĩ chuyên khoa gan
- Immunologist: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
- Nephrologist: bác sĩ chuyên khoa thận
- Neurologist: bác sĩ chuyên khoa thần kinh
- Oncologist: bác sĩ chuyên khoa ung thư
- Ophthalmologist: bác sĩ chuyên khoa mắt
- Orthopedist: bác sĩ chuyên khoa chỉnh hình
- Otorhinolaryngologist/otolaryngologist: bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng
- Pathologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh lý học
- Proctologist: bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng
- Psychiatrist: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
- Radiologist: bác sĩ chuyên khoa X-quang
- Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp khớp
- Traumatologist: bác sĩ chuyên khoa chấn thương
- Obstetrician: bác sĩ chuyên khoa sản khoa
- Paeditrician: bác sĩ chuyên khoa nhi khoa
3. Các chuyên ngành y tế tương cận
- Physiotherapist: chuyên gia vật lý trị liệu
- Occupational therapist: chuyên gia liệu pháp lao động
- Chiropodist/podatrist: chuyên gia châm sóc chân
- Chiropractor: chuyên gia bấm mí, xoa bóp cột sống
- Orthotist: chuyên gia chỉnh hình
- Osteopath: chuyên gia xoa bóp xương
- Prosthetist: chuyên gia làm phục hình
- Optician: người làm kính đeo mắt cho khách hàng
- Optometrist: người đo thị lực và lựa chọn kính cho khách hàng
- Technician: kỹ thuật viên
- Laboratory technician: kỹ thuật viên phòng xét nghiệm
- X-ray technician: kỹ thuật viên X-quang
- Ambulance technician: nhân viên cấp cứu
4. Các chuyên khoa
- Surgery: ngoại khoa
- Internal medicine: nội khoa
- Neurosurgery: ngoại thần kinh
- Plastic surgery: phẫu thuật thẩm mỹ
- Orthopedic surgery: ngoại chỉnh hình
- Thoracic surgery: ngoại lồng ngực
- Nuclear medicine: y học hạt nhân
- Preventative/preventive medicine: y học phòng ngừa
- Allergy: bệnh dị ứng học
- An(a)esthesiology: chuyên khoa gây mê
- Andrology: khoa nam khoa
- Cardiology: khoa tim mạch
- Dermatology: khoa da liễu
- Dietetics (and nutrition): khoa dinh dưỡng
- Endocrinology: khoa nội tiết
- Epidemiology: khoa dịch tễ học
- Gastroenterology: khoa tiêu hóa
- Geriatrics: khoa lão niên
- Gyn(a)ecology: khoa phụ khoa
- H(a)ematology: khoa huyết học
- Immunology: khoa miễn dịch
- Nephrology: khoa thận
- Neurology: khoa thần kinh
- Odontology: khoa nha khoa
- Oncology: khoa ung thư
- Ophthalmology: khoa mắt
- Orthop(a)edics: khoa chỉnh hình
- Traumatology: khoa chấn thương
- Urology: khoa niệu
- Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
- Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
5. Bệnh viện
- Hospital: bệnh viện
- Cottage hospital: bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện
- Field hospital: bệnh viện dã chiến
- General hospital: bệnh viện đa khoa
- Mental/ psychiatric hospital: bệnh viện tâm thần
- Nursing home: nhà dưỡng lão
- Orthop(a)edic hospital: bệnh viện chỉnh hình
6. Phòng/ ban trong bệnh viện
- Accident and Emergency Department (A&E): khoa tai nạn và cấp cứu
- Admission office: phòng tiếp nhận bệnh nhân
- Admissions and discharge office: phòng tiếp nhận bệnh nhân và xuất viện
- Blood bank: ngân hàng máu
- Canteen: nhà ăn
- Cashier’s: quầy thu ngân
- Central sterile supply/ services department (CSSD): phòng/đơn vị cung cấp/dịch vụ diệt khuẩn
- Coronary care unit (CCU): đơn vị chăm sóc tim mạch
- Consulting room: phòng tư vấn
- Day surgery/operation unit: đơn vị phẫu thuật trong ngày
- Diagnostic imaging/ X-ray department: khoa chẩn đoán hình ảnh/X-quang
- Delivery room: phòng sinh
- Dispensary: phòng phát thuốc
- Emergency ward/ room: phòng cấp cứu
- High dependency unit (HDU): đơn vị chăm sóc đa nguyên
- Housekeeping: phòng dọn dẹp
- Inpatient department: khoa bệnh nhân nội trú
- Intensive care unit (ICU): đơn vị chăm sóc cận lâm sàng
- Isolation ward/room: phòng cách ly
- Laboratory: phòng xét nghiệm
- Labour ward: khu sản phụ
- Medical records department: phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
- Mortuary: nhà xác
- Nursery: phòng trẻ sơ sinh
- Nutrition and dietetics: khoa dinh dưỡng
- On-call room: phòng gọi điện thoại
- Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
- Operating room/theatre: phòng mổ
- Pharmacy: nhà thuốc
- Sickroom: buồng bệnh
- Specimen collecting room: phòng thu thuật
- Waiting room: phòng chờ
Lưu ý:
- Operations room: phòng tác chiến (quân sự)
- Operating room: phòng mổ
7. Từ chỉ các bộ phận trên cơ thể người
- Jaw: hàm (mandible)
- Neck: cổ
- Shoulder: vai
- Armpit: nách (axilla)
- Upper arm: cánh tay trên
- Elbow: khuỷu tay
- Back: lưng
- Buttock: mông
- Wrist: cổ tay
- Thigh: đùi
- Calf: bắp chân
- Leg: chân
- Chest: ngực (thorax)
- Breast: vú
- Stomach: bụng (abdomen)
- Navel: rốn (umbilicus)
- Hip: hông
- Groin: bẹn
- Knee: đầu gối
8. Các từ ngữ chỉ cơ quan ở bụng (abdominal organs)
- Pancreas: buồng trứng
- Duodenum: tá tràng
- Gall bladder: túi mật
- Liver: gan
- Kidney: thận
- Spleen: lá lách
- Stomach: dạ dày
9. Các gốc từ (word roots) chỉ các bộ phận trên cơ thể người
- Brachi- (arm): cánh tay
- Somat-, corpor- (body): cơ thể
- Mast-, mamm- (breast): vú
- Bucca- (cheek): má
- Thorac-, steth-, pect- (chest): ngực
- Ot-, aur- (ear): tai
- Ophthalm-, ocul- (eye): mắt
- Faci- (face): mặt
- Dactyl- (finger): ngón tay
- Pod-, ped- (foot): chân
- Cheir-, man- (hand): tay
- Cephal-, capit- (head): đầu
- Stom(at)-, or- (mouth): miệng
- Trachel-, cervic- (neck): cổ
- Rhin-, nas- (nose): mũi
- Carp- (wrist): cổ tay
10. Bằng cấp y khoa
- Bachelor: Cử nhân
- Bachelor of Medicine: Cử nhân y khoa
- Bachelor of Medical Sciences: Cử nhân khoa học y tế
- Bachelor of Public Health: Cử nhân y tế cộng đồng
- Bachelor of Surgery: Cử nhân phẫu thuật
- Doctor of Medicine: Tiến sĩ y khoa
Xem thêm : Kaspersky 2014 Tiếng Việt – Sẵn sàng cho hàng triệu lượt download
Bệnh viện quốc tế City hi vọng rằng những từ vựng trên sẽ giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành y cơ bản để phục vụ công việc và giao tiếp hàng ngày. Đừng quên kết hợp việc ghi nhớ từ vựng với việc sử dụng các từ thường xuyên để ôn lại hiệu quả nhé!
Bệnh viện Quốc tế City
- Số 3, đường 17A, P. Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM.
- ĐT: (8428) 6280 3333. Nhánh 0 để đặt hẹn.
- Website: www.cih.com.vn.
- Facebook: https://www.facebook.com/BenhVienQuocTeCity/
Nguồn: https://duongtrang.com
Danh mục: Hỏi Đáp