Chúng ta đều biết rằng trong tiếng Anh có rất nhiều từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Điều này khiến việc học tiếng Anh trở nên khó khăn và gây nhầm lẫn khi hiểu sai ý nghĩa của một từ trong một số tình huống. “Break down” cũng là một trong những từ có nhiều ý nghĩa nhưng được sử dụng rất phổ biến. Để giúp bạn tránh dịch sai ý nghĩa của từ “break down” trong từng ngữ cảnh khác nhau, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu “break down” là gì, có những ý nghĩa nào và cách sử dụng nó nhé!
“Break down” là gì?
1. Từ loại
“Break down” là một cụm động từ, với “break” là động từ chính.
Hiện tại phân từ: Break down
Quá khứ phân từ: Broke down
Broken down
“Break down” có nhiều ý nghĩa khác nhau trong mỗi lĩnh vực, rất phong phú và đa dạng trong tầng nghĩa nên được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
Vậy “break down” có những ý nghĩa nào?
2. Các ý nghĩa của từ “break down”
- Trong lĩnh vực máy móc, thiết bị
Nghĩa là “hỏng hóc, không hoạt động, dừng vận hành”.
Ví dụ:
Cái máy giặt của bạn lại không hoạt động được nữa à?
(Has your washing machine broken down again, Jack?)
Nếu hệ thống sưởi trung tâm lại hỏng, mẹ tôi sẽ từ chối trả tiền cho những hoá đơn sửa chữa đó.
(If the central heating breaks down again, my mother will refuse to pay the repair bill.)
- Trong giao tiếp, quan hệ giữa con người với con người
Ở trường hợp này, “break down” có nghĩa là “chia tay, chia ly, chia rẽ, rạn nứt, không thành công”.
Trong một mối quan hệ nào đó, một cuộc thảo luận, nếu vì những vấn đề bất đồng hay tranh cãi khiến nó không thành công, chúng ta sử dụng từ này để nói về kết quả thất bại đó.
Ví dụ:
Tôi và bạn trai đã chia tay cách đây hai năm.
(My boyfriend and I broke up two years ago.)
Cuộc thương lượng giữa hai bên đã kết thúc không thành công.
(Negotiations between the two sides have broken down.)
- Trong tâm lý, cảm xúc
Khi bạn không thể kiểm soát cảm xúc của mình và bạn bắt đầu bật khóc, sử dụng “break down” trong trường hợp này có nghĩa là “vỡ oà, sụp đổ, buồn bã”.
Ví dụ:
Khi họ báo cho tôi tin xấu, tôi đã hoàn toàn sụp đổ và bật khóc nức nở.
(When they gave me the bad news, I completely broke down and burst into tears.)
Cậu bé bật khóc vỡ oà khi nhận được điểm số thấp.
(The boy broke down and cried when she got a bad grade.)
- Khi nói về sức khỏe
Khi sức khỏe càng ngày càng yếu đi, suy kiệt dần, “break down” mang nghĩa là “sức khỏe càng ngày càng yếu đi, suy kiệt dần”.
Ví dụ:
Sức khỏe của bà tôi đang dần xấu đi vì căn bệnh ung thư.
(My grandmother’s health broke down as a result of cancer.)
- Trong hóa học
Chúng ta sử dụng từ này để nói về một loại “vật chất bị chia tách ra hoặc trở thành một chất khác theo phương pháp hóa học”.
Ví dụ:
Một số loại thuốc trừ sâu có thể hòa tan an toàn trong nước.
(Some pesticides break down safely in water.)
- Những ý nghĩa khác của “break down”
Ngoài các ý nghĩa chính thường thấy của “break down”, đôi khi chúng ta cũng gặp nó với ý nghĩa là “vỡ nợ, phá sản” hay “nứt vỡ, tan vỡ, phân tích, phân nhỏ”.
Ví dụ:
Dữ liệu được chia tách thành 3 loại chính.
(The data breaks down into three main categories.)
Công ty của chú tôi đã bị phá sản do dịch Covid.
(My uncle’s company broke down due to the Covid epidemic.)
Cách sử dụng “break down” trong tiếng Anh
Với vai trò là một cụm động từ, “break down” được sử dụng như các động từ khác. Nó đứng sau chủ ngữ và thể hiện hành động mà chủ ngữ đó thực hiện với ý nghĩa khác nhau tùy theo từng hoàn cảnh.
“Break down” cũng cần được chia theo các thì và số nhiều hoặc số ít của chủ ngữ.
Một số cụm động từ khác
Break away: Bỏ trốn, rời bỏ
Break forth: Vỡ ra, nổ ra
Break off: Rời ra, gãy rời ra
Break in: Xông vào, ngắt lời, can thiệp
Break out: Khởi phát, bùng phát
Break up: Chia ly, suy yếu, đập nát
Luyện tập
Hãy dịch các câu văn sau từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Hãy chú ý rằng ý nghĩa của từ “break down” không giống nhau.
- Xe ô tô của chúng tôi đã hỏng cạnh đường cao tốc trong cơn bão tuyết.
- Sẽ dễ dàng nắm bắt công việc hơn nếu bạn chia nhỏ nó thành một số nhiệm vụ cụ thể.
- Chúng ta có thể phá vỡ những rào cản không?
- Tại một thời điểm nào đó, cuộc đàm phán đã thất bại hoàn toàn.
- Mọi người đã không kìm được nước mắt mà bật khóc khi nghe tin đó.
- Lính cứu hỏa đã phải đập vỡ cửa để vào căn hộ.
Đáp án bài luyện tập
- Xe ô tô của chúng tôi đã bị hỏng cạnh đường cao tốc trong cơn bão tuyết.
- Sẽ dễ dàng nắm bắt công việc hơn nếu bạn chia nhỏ nó thành một số nhiệm vụ cụ thể.
- Chúng ta có thể phá vỡ những rào cản không?
- Tại một thời điểm nào đó, cuộc đàm phán đã thất bại hoàn toàn.
- Mọi người đã không kìm được nước mắt mà bật khóc khi nghe tin đó.
- Đập vỡ cửa để vào căn hộ đã làm nhân viên cứu hỏa.
Hi vọng với những kiến thức mà bài viết này cung cấp, “break down” sẽ không còn là một từ tiếng Anh khó và phức tạp đối với bạn nữa. Trong mọi tình huống, bạn sẽ dễ dàng dịch nghĩa chính xác từ này. Chúc bạn học tốt và hãy tiếp tục ủng hộ các bài viết khác của chúng tôi!
Cảm ơn bạn.
XEM THÊM:
- Doanh thu, lợi nhuận, Profit,… trong tiếng Anh
- Chuyển phát nhanh trong tiếng Anh
- Nhân viên kinh doanh, Tư vấn viên, Marketing, CSKH trong tiếng Anh