Trong lĩnh vực toán học, số thập phân là một khái niệm rất quen thuộc. Tuy nhiên, việc diễn đạt và đọc số thập phân bằng tiếng Anh một cách chính xác không phải là điều dễ dàng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh một cách chính xác nhất. Hãy cùng tham khảo!
- BlueStacks 2 2.7.307 Build 8213 Ứng dụng giả lập Android
- Myristic acid là gì? Nó có thật sự độc hại như lời đồn không? Hay nó mang lại những công dụng gì?
- Sau 11 năm, đây vẫn là bộ phim Hàn có kết thúc bị ‘ném đá’ nhiều nhất vì quá nhảm nhí
- Sự khác nhau giữa TOEIC và IELTS, nên học chứng chỉ nào?
- Thiếu, trung, thượng, đại úy, …. trong tiếng Anh là gì? – Cấp bậc quân hàm
1. Định nghĩa số thập phân trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu chi tiết về cách đọc số thập phân trong tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ về khái niệm số thập phân. Số thập phân, hay còn được gọi là “decimal” trong tiếng Anh, là một dạng số được chia thành hai phần và được phân tách bằng dấu phẩy. Phần trước dấu phẩy được gọi là phần nguyên, phần sau dấu phẩy được gọi là phần thập phân.
Bạn đang xem: Cách đọc số thập phân trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Ví dụ: Với số thập phân 17.25, phần nguyên là 17 và phần thập phân là 25.
Bạn có thể thường gặp số thập phân trong các bài toán, biểu đồ, đồ thị và thống kê. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, loại số này được sử dụng để chỉ giá tiền, điểm số thi, v.v…
Ở Việt Nam, dấu chấm hoặc dấu phẩy được sử dụng để phân tách phần nguyên và phần thập phân. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, chỉ có dấu chấm được sử dụng. Do đó, bạn nên lưu ý điều này để tránh sai lầm khi làm bài kiểm tra.
2. Hướng dẫn cách đọc số thập phân trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cách đọc số thập phân sẽ khác nhau giữa các số bình thường và số biểu thị giá tiền. Dưới đây là các hướng dẫn cụ thể:
2.1. Cách đọc số thập phân bình thường
Đối với những số thập phân bình thường, bạn chỉ cần tuân thủ các quy tắc đọc sau đây:
- Với phần nguyên: Đọc tương tự như đọc số.
- Dấu chấm: Đọc là “point”.
- Với phần thập phân: Đọc tương tự như đọc số và đọc từng số một.
- Số 0: Nếu đứng sau dấu chấm, đọc là “oh”. Nếu đứng trước dấu chấm, đọc là “nought” hoặc “zero”.
Dưới đây là một số ví dụ để bạn hình dung rõ hơn:
- 36.5: Thirty-six point five.
- 18.03: Eighteen point oh three.
- 5.763: Five point seven six three.
Xem thêm : Số phận là gì? Số phận con người là gì? Có được định sẵn?
Lưu ý: Với các số thập phân lớn, bạn phải áp dụng cách đọc số thập phân cùng với cách đọc số hàng trăm, hàng nghìn và hàng triệu.
Ví dụ: 3,622.56: One thousand, six hundred and twenty two point five six.
2.2. Cách đọc số thập phân biểu thị giá tiền
Đơn vị biểu thị giá tiền trong tiếng Anh bao gồm “cent”, “dollar”, “pence” hoặc “pound”. So với các số thập phân bình thường, cách đọc số thập phân biểu thị số tiền sẽ có một số khác biệt. Dưới đây là quy tắc cụ thể:
Đọc phần nguyên + đơn vị tiền (pound/dollar/euro) + đọc phần thập phân (cách đọc tương tự như đọc số) hoặc + đơn vị tiền nhỏ hơn (pence/cent).
Trước khi đi vào các ví dụ cụ thể, bạn cần nhớ cách chuyển đổi tỷ giá tiền:
- 100 cents = 1 dollar.
- 100 cents = 1 euro.
- 100 pences = 1 pound.
Dưới đây là một số ví dụ:
- $15.82 = Fifteen dollars, eighty-two (cents).
- £2.40 = Two pounds, forty (pences).
- €180.05 = One hundred and eighty euros, five (cents).
2.3. Các trường hợp đặc biệt
Ngoài cách đọc số thập phân đã được nêu trên, bạn cũng cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt sau:
- 0.02 = Nought point oh two.
- 0.2 = Nought point two.
- 6.123123123… = Six point one two three recurring.
- 2.3333333… = Two point three recurring.
3. Cách đọc các loại số khác trong tiếng Anh
Xem thêm : Bách Hoa Tiên có tốt không hay chỉ lừa đảo? Giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Ngoài cách đọc số thập phân, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về cách đọc các loại số khác trong tiếng Anh để cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp.
3.1. Cách đọc số âm
Số âm trong tiếng Anh được viết giống như trong tiếng Việt, tức là chỉ cần thêm dấu “-” ở phía trước. Cách đọc của số âm tương tự cách đọc số thập phân, chỉ cần thêm từ “negative” phía trước.
Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn:
- -6 = Negative six.
- -26 = Negative twenty-six.
- 50.43 = Negative fifty point four three.
3.2. Cách đọc phần trăm
So với cách đọc số thập phân, cách đọc phần trăm đơn giản hơn. Bạn chỉ cần đọc số như thường sau đó thêm từ “percent”.
Dưới đây là một số ví dụ:
- 7% = Seven percent.
- 50% = Fifty percent.
- 16.6% = Sixteen point six percent.
3.3. Cách đọc số đếm
Trong tiếng Anh, loại số đếm được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc từng loại số đếm cụ thể:
3.3.1. Cách đọc số đếm từ 1 đến 19
Khi bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn sẽ được hướng dẫn cách đọc từng số đếm như sau:
3.3.2. Cách đọc số đếm hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu và hàng tỷ
- Trăm: hundred /’hʌndrəd/.
- Nghìn: thousand /’θauz(ə)nd/.
- Triệu: million /’miljən/.
- Tỷ: billion /’biljən/.
- Nghìn tỷ: thousand billion.
- Triệu tỷ: trillion /’triliən/.
4. Một số lưu ý khi đọc số đếm trong tiếng Anh
Ngoài cách đọc số thập phân trong tiếng Anh, khi đọc các số đếm khác, bạn cũng cần lưu ý các vấn đề sau:
- Khi một số kết hợp giữa hàng trăm, hàng nghìn, hàng triệu và hàng chục, bạn phải thêm từ “and” trước hàng chục khi đọc. Ví dụ: 110 = One hundred and ten.
- Khi viết số đếm, bạn không được thêm đuôi “s” hoặc “es” để chỉ số lượng của danh từ đứng sau số.
- Trong số đếm, số 100 có thể đọc là “a hundred” hoặc “one hundred”. Tương tự, số một triệu và một nghìn cũng có thể được đọc theo hai cách trên. Tuy nhiên, cách đọc “a hundred”, “a thousand” hoặc “a million” chỉ áp dụng khi những số này đứng một mình, không kết hợp với số khác.
Trên đây là tổng hợp về cách đọc số thập phân trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Bạn hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng phát âm và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.
Nguồn: https://duongtrang.com
Danh mục: Hỏi Đáp