Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, ai cũng đều biết về đơn đặt hàng. Đơn đặt hàng là bằng chứng cho quá trình giao dịch giữa người mua hàng và người bán hàng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết đơn đặt hàng tiếng Anh được gọi là gì. Vì vậy, bài viết này sẽ chia sẻ kiến thức liên quan đến đơn đặt hàng trong tiếng Anh bao gồm: Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ. Đừng bỏ lỡ nhé!
1. Đơn Đặt Hàng trong Tiếng Anh là gì?
Đơn đặt hàng trong tiếng Anh được gọi là “Purchase order”. Đơn đặt hàng là một tài liệu yêu cầu một công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ và cung cấp các chi tiết như giá cả, phương thức và ngày thanh toán, số lượng và chất lượng sản phẩm trong quá trình giao dịch.
Đơn đặt hàng tiếng Anh là gì?
Đơn đặt hàng thường được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp thương mại, sản xuất hoặc cá nhân có nhu cầu mua bán hàng hoá, sản phẩm với giá cả và số lượng đã được quy định một cách rõ ràng và có tính pháp lý.
Đơn đặt hàng cũng có thể hiểu là một tài liệu mà người mua gửi cho người bán nhằm mục đích yêu cầu nhận một hoặc một số mặt hàng cụ thể.
Trong thương mại quốc tế, đơn đặt hàng thường chứa đựng nội dung của một hợp đồng mua bán quốc tế. Nếu nhận được sự đồng ý không điều kiện từ bên người bán với đơn đặt hàng, thì hợp đồng mua bán quốc tế giữa hai bên được coi là đã được ký kết.
2. Từ vựng chi tiết về đơn đặt hàng trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh cho đơn đặt hàng là “Purchase order”.
Từ vựng “Purchase order” được phát âm trong tiếng Anh theo hai cách sau:
Theo Anh – Anh: [ ˈpə:tʃəs ˈɔ:də]
Theo Anh – Mỹ: [ ˈpɚtʃɪs ˈɔrdɚ]
Trong câu tiếng Anh, “Purchase order” đóng vai trò là một danh từ trong câu, vị trí của từ này phụ thuộc vào cách diễn đạt và ngữ cảnh của mỗi người để tạo ra câu có nghĩa và dễ hiểu.
Từ vựng về đơn đặt hàng trong tiếng Anh được phát âm như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về đơn đặt hàng trong tiếng Anh
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “Purchase order” trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- We will ship your order to the shipping address specified on the purchase order.
- Chúng tôi sẽ gửi đơn đặt hàng của bạn đến địa chỉ giao hàng được chỉ định trên đơn đặt hàng.
- The seller will receive the purchase order, check, evaluate and issue the order to the relevant department.
- Người bán sẽ nhận đơn đặt hàng, kiểm tra, đánh giá và chuyển đơn hàng cho bộ phận liên quan.
- This Monday morning, a purchase order was signed from our hotline.
- Vào buổi sáng thứ Hai này, một đơn đặt hàng đã được ký từ số điện thoại nóng của chúng tôi.
- Our store cannot provide you without the purchase order number.
- Cửa hàng của chúng tôi không thể cung cấp cho bạn nếu không có số đơn đặt hàng.
- Can you help me find the purchase order for samples for our showroom.
- Bạn có thể giúp tôi tìm đơn đặt hàng mẫu cho showroom của chúng tôi được không?
- Initiation of fulfillment of the purchase order constitutes acceptance of the Seller.
- Việc bắt đầu thực hiện đơn đặt hàng đồng nghĩa với sự chấp nhận từ phía người bán.
- Your job is to process purchase orders to the factory, track shipments, and prepare customs clearance documents.
- Công việc của bạn là xử lý đơn hàng đến nhà máy, theo dõi lô hàng và chuẩn bị hồ sơ thông quan.
- This is a technology that allows to automatically create a purchase order when an item exceeds its storage limit.
- Đây là một công nghệ cho phép tự động tạo đơn đặt hàng khi một mặt hàng vượt quá giới hạn lưu trữ.
- More accurate data processing reduces costly purchase order errors.
- Xử lý dữ liệu chính xác hơn giảm thiểu các lỗi đơn đặt hàng mắc phải.
- The purchase order helps the supplier to deliver the goods at the right time, in the right quantity and quality.
- Đơn đặt hàng giúp nhà cung cấp giao hàng đúng thời gian, đúng số lượng và chất lượng.
- Salespeople collect, review, and record purchase orders, receipts, and invoices.
- Nhân viên bán hàng thu thập, xem xét và ghi lại đơn đặt hàng, biên lai và hóa đơn.
Một số ví dụ cụ thể về đơn đặt hàng trong tiếng Anh
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
- We want to place an order: Chúng tôi muốn đặt hàng
- process: xử lý
- confirm your order: xác nhận đơn đặt hàng của bạn
- delivery: giao hàng
- Shipment will arrive: Dự kiến thời gian giao hàng
- out of stock: hết hàng
- cancel your order: hủy đơn đặt hàng của bạn/li>
- invoice: hóa đơn
- place an order: đặt hàng
- accept your terms of payment: chấp nhận các điều khoản thanh toán của bạn
- possible to increase our order: có thể tăng đơn đặt hàng của chúng tôi
- compulsory purchase order: đơn đặt hàng bắt buộc
Trên đây là toàn bộ thông tin về ý nghĩa của đơn đặt hàng trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích đối với bạn khi tìm hiểu, giúp bạn sử dụng một cách thành thạo và dễ dàng nhất. Đừng quên chia sẻ bài viết này cho bạn bè của bạn để cùng học hỏi về đơn đặt hàng trong tiếng Anh nhé!