Có rất nhiều chữ viết tắt trên ô tô, một số dễ nhớ và có ý nghĩa, trong khi một số khác thì không. Ví dụ như LX, MDX, Skyactiv,.. hay Vios 1.5E, Forte LX, Camry 2.5Q,.. Những chữ cái này thường được đặt ở phía sau xe, riêng biệt với biểu trưng và thương hiệu xe.
Khi tìm hiểu kỹ hơn, bạn sẽ biết đó là các ký hiệu mô tả đặc điểm và tính năng của một dòng xe cụ thể. Người ta thường gọi đó là phiên bản xe (trim level). Phiên bản xe xác định các đặc điểm và tính năng nổi bật của một chiếc xe. Phiên bản cao hơn sẽ có thêm hoặc thay thế một số đặc điểm của phiên bản “cơ sở”.
Thông thường, để mô tả một chiếc xe cụ thể, người ta thường nói về nhà sản xuất, dòng xe, năm sản xuất và phiên bản. Ví dụ:
Kia (nhà sản xuất) – K5 (dòng xe) – 2022 (năm sản xuất) – GT-Line (phiên bản)
Những thông tin đầu tiên là khá phổ biến và đơn giản. Vấn đề nằm ở các ký tự thể hiện phiên bản xe mới khó hiểu. Mỗi nhà sản xuất có cách đặt ký hiệu riêng để biểu thị phiên bản xe. Không có quy định chung hay bắt buộc, vì vậy chỉ có thể nhà sản xuất mới hiểu hết những ký hiệu viết tắt mà họ đưa ra.
Vậy những ký hiệu này có ý nghĩa như thế nào và cách phân biệt giữa chúng ra sao? Hãy cùng Anycar.vn tìm hiểu sơ qua về chúng!
Các ký hiệu chữ cái viết tắt phổ biến cho phiên bản xe ô tô
Trong phần dưới đây, Anycar sẽ liệt kê những chữ cái đại diện cho phiên bản xe phổ biến của các hãng, và phiên bản đầy đủ bằng tiếng Anh. Nếu có bất kỳ thiếu sót hoặc không chính xác, vui lòng bổ sung thêm.
- LX: Sang trọng (Luxury)
- LX-i: Được tiêm chất tạo hiệu ứng (Luxury injected)
- LE: Phiên bản giới hạn (Limited Edition)
- LS: Thể thao sang trọng / Sedan sang trọng (Luxury Sport / Luxury Sedan)
- EX: Phiên bản đặc biệt (Extraordinary)
- EL: Sự tao nhã (Elegance)
- ES: Sedan điều hành (Executive Sedan)
- DX: Ca múa nhạc (Deluxe)
- GTX: Thể thao Gran Turismo cao cấp (Gran Turismo Luxury)
- R: Đua xe (Rally)
- S: Thể thao (Sport)
- SC: Coupé thể thao (Sport Coupé)
- SS: Siêu thể thao / Sedan thể thao (Super Sport / Sport Sedan)
- SLE: Phiên bản sang trọng đặc biệt (Special Luxury Edition)
Nhiều nhà sản xuất còn sử dụng chữ cái để phân biệt các dòng xe. Khi biết chữ cái đó, người tiêu dùng chỉ cần nghe tên xe là có thể biết nó thuộc dòng xe nào và phân khúc nào. Ví dụ, hãng xe Đức sử dụng các chữ cái sau:
- A (A Class): Xe nhỏ cho gia đình
- B: Xe du lịch nhỏ
- C: Sedan hạng nhỏ
- CL: Coupé 2 cửa
- CLS: Coupé 4 cửa
- E: Sedan hạng trung
- G: Xe viễn tây
- GL: SUV hạng lớn
- ML: SUV hạng trung
- GLK: SUV hạng nhỏ
- R: Xe lai minivan và crossover
- S: Sedan hạng lớn
- SLK: Roaster
- SLR: Siêu xe mui cứng hàng đầu
Mỗi nhà sản xuất đặt ký hiệu theo cách riêng của mình để đảm bảo không trùng lặp với các hãng khác. Một số ký hiệu có thể hiểu được, trong khi một số khác chỉ nhà sản xuất mới có thể hiểu rõ và không nhất thiết phải có ý nghĩa cụ thể.
Ví dụ, các dòng xe Mercedes-Benz, SLR có nghĩa là Sport Light Race, SLK (Sport Light Compact), CLS (Classic Light Sport), SL (Sport Light). Các dòng xe Lexus thì chữ cái “S” thể hiện dòng sedan hoặc convertible. Còn “X” thì thể hiện SUV hoặc crossover, ví dụ như Lexus LX, GX hoặc RX.
Các ký hiệu phiên bản xe ô tô
Chi tiết hơn là các ký hiệu phiên bản xe như LX, EX,.. Thông tin về phiên bản xe thường là các chữ viết tắt, ít khi là cụm từ như nhãn hiệu hay dòng xe.
Các ký hiệu trên dòng xe Toyota
- Q: Quintessence – dòng xe sang trọng, dẫn đầu. Ví dụ như Camry 3.5Q
- V: Vanguard, VIP – dòng xe cao cấp, sang trọng, hiện đại.
- G: Grandeur – cân bằng giữa giá cả và tính năng trang bị, xe thuộc phân khúc trung bình. Ví dụ như Innova G
- S: Thể thao – tính năng thể thao, giá mức trung bình.
- E: Exemplar – giá hợp lý, được bán với số lượng lớn.
- J: Junior – mẫu khởi đầu, trang bị cơ bản nhất, chủ yếu bán sỉ, bán lô. (Innova J chạy Taxi không có điều hòa sau)
Tuy nhiên, mặc dù cùng có ký tự “G” nhưng Innova G 2008 là phiên bản số sàn, trong khi Innova G 2013 lại là phiên bản số tự động. Phiên bản số sàn của Innova E 2013.
Ở Mỹ, các phiên bản xe Camry thường có chữ gắn sau, như LE, SE, CE, GLE, nên đây là các hạng xe. Ví dụ, phiên bản LE là xe thông thường bán ở Mỹ, còn phiên bản SE là phiên bản thể thao hơn. Cũng tương tự, CE là Classic Edition, LE là Luxury Edition hoặc Limited Edition, XLE là Extra Luxury Edition, SE là Sport Edition (có khi còn được diễn giải là Special Edition), EX là Extra Luxury.
Các ký hiệu trên dòng xe Honda
- DX: Deluxe – sang trọng
- LX: Luxury – xa xỉ
- EX: Extra Luxury – làm nổi bật sự sang trọng
Các ký hiệu trên dòng xe Kia
Ở Việt Nam, Kia sử dụng tên sản phẩm dựa trên trang bị. Ví dụ:
- G: dùng xăng (Gas)
- D: dùng dầu điện tử (Diesel)
- AT: Hộp số tự động (Automatic Transmission)
- MT: Hộp số sàn (Manual Transmission)
- H: phiên bản cao cấp, có thể là High
Ví dụ, Rondo bản GATH có nghĩa là phiên bản dùng xăng, hộp số tự động và trang bị cao nhất. DMT là phiên bản dùng dầu diesel, hộp số sàn.
Các ký hiệu trên dòng xe Lexus
- CT: Compact Touring (xe du lịch nhỏ gọn) hoặc Creative Touring (xe du lịch sáng tạo). Đây cũng là mẫu xe nhỏ gọn đầu tiên của Lexus sử dụng công nghệ hybrid.
- SC: Sport Coupe / Convertible – Thiết kế và chức năng của xe hướng đến việc chơi thể thao. Tuy nhiên, vào năm 2010, dòng xe này đã ngừng sản xuất vì không bắt kịp với các dòng xe đối thủ khác.
- HS: Hybrid (Harmonious) Sport – HS là dòng xe sử dụng công nghệ kết hợp xăng-điện, gồm một động cơ thẳng hàng 4 xi lanh, dung tích 2.5 lít kết hợp với một động cơ điện.
- LS: Intelligent Sport – Đây là mẫu xe kết hợp giữa đặc tính thực dụng và thể thao nhờ vào động cơ V6 mạnh mẽ.
- ES: Executive Sedan – Mẫu xe này tập trung vào phân khúc xe sedan đầu vào của thị trường cao cấp. Phiên bản ES có giá bán thấp hơn, nhưng vẫn đảm bảo sự sang trọng và tiện nghi.
- GS: Grand Sport/Sedan – GS không phải là mẫu xe lớn nhất trong dòng xe, nhưng từ “grand” (lớn) đã nói lên rằng GS là mẫu xe cao cấp hơn so với mẫu xe thông thường. Ngoại hình của nó gần giống với một chiếc coupe.
- RX: Rally SUV
- GX: Grand SUV
- LX: Luxury SUV
- LF: Lexus Future (LF-C, LF-S, vv.) – phiên bản cao cấp, siêu xe, tương lai của Lexus
Hiện nay, các dòng xe Lexus như ES, LS, GS.., chữ “S” thể hiện dòng sedan hoặc convertible. Còn “X” thì thể hiện SUV hoặc crossover, ví dụ như Lexus LX, GX hoặc RX.
Các ký hiệu trên dòng xe Ford
Ở Việt Nam, đối với Ford, phiên bản phổ biến nhất của mỗi dòng xe là Trend và Titanium.
- Trend (xu hướng) là phiên bản dành cho đa số người dùng, trang bị tiêu chuẩn.
- Titanium (Titan) là phiên bản cao cấp với trang bị đầy đủ nhất.
Ngoài ra, xe bán tải Ranger còn có các ký hiệu như XL, XLS, XLT, Wilktrak. Có nhiều cách giải thích cho các ký hiệu này. Ban đầu, XL thường được các hãng sử dụng với ý nghĩa là “Extra Luxury”, là phiên bản cao cấp nhất. Nhưng với sự phát triển của các bản xe khác nhau, cách đặt ký hiệu đã mở rộng. XLS có thể là XL + Sport hoặc Standard, XLT là XL + Touring
Tại Việt Nam, Ford Ranger sắp xếp theo trang bị công nghệ động cơ, tiện nghi, an toàn, từ thấp đến cao.
- XLS: Phiên bản thường có một cầu, có tùy chọn số sàn hoặc số tự động. Phù hợp cho việc vận chuyển hàng nhẹ và sử dụng gia đình.
- XLT: Phiên bản cao cấp số sàn 2 cầu, phục vụ tốt cho nhu cầu off-road.
- Wildtrak: Phiên bản mạnh mẽ và trang bị hiện đại nhất, phù hợp cho những người yêu thích xe bán tải và thích khám phá.
- Ranger Raptor: Siêu xe bán tải hiệu năng cao được thiết kế để chinh phục mọi địa hình. Với sức mạnh từ Ford Performance DNA, Ranger Raptor có khả năng chạy off-road tốc độ cao.
Các ký hiệu trên dòng xe Nissan
Đối với Nissan, chúng ta có thể hiểu chữ “S” là Sport, “L” là Luxury, “V” là Value, “X” là extra. Mỗi cặp chữ cái đại diện cho một phiên bản. Thông thường, một mẫu xe sẽ có cùng ký hiệu cho các phiên bản khác nhau. Ví dụ, Sunny có các phiên bản XL, XV. Navara có các phiên bản EL, VL, SL. X-Trail có các phiên bản SL, SV. Sắp xếp theo trình tự tăng dần của trang bị động cơ, tiện nghi, an toàn,..
- Nissan Sunny có phiên bản XL, XV, XV, SX.
- Nissan X-Trail có phiên bản X-Trail, X-Trail SL, X-Trail SV.
- Nissan Navara có phiên bản E, EL, SL, VL.
Các ký hiệu trên dòng xe Chevrolet
- LS: Luxury Sport – Là phiên bản tiêu chuẩn của Chevrolet Cruze, trang bị cơ bản và sử dụng hộp số sàn, tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các phiên bản khác. Tuy nhiên, phiên bản LS đã ngừng sản xuất.
- LT: Luxury Touring – Là phiên bản cao cấp hơn so với LS. Thường được trang bị hộp số sàn, trừ mẫu Chevrolet Trax 1.4 có duy nhất bản LT nhưng được trang bị hộp số tự động.
- LTZ: Là phiên bản cao nhất trong dòng Cruze, chữ “Z” thể hiện phiên bản cao cấp nhất, sở hữu động cơ lớn nhất và được trang bị hộp số tự động, tiện nghi và an toàn hơn so với hai phiên bản khác.
Các ký hiệu trên dòng xe Mitsubishi
- RS: Rally Sport
- GSR: Grand Sport Rally
- SE: Special Edition
- MR: Mitsubishi Racing
- GT-A: Grand Touring- Automatic
Các ký hiệu đại diện cho công nghệ mới
Trên thân xe, bạn có thể thấy các ký hiệu đại diện cho công nghệ mới mà hãng muốn “khoe”. Ví dụ như:
- Skyactiv của Mazda: cải thiện hiệu suất bằng cách thay đổi tỷ số nén, giảm ma sát
- VVT-i (Variable Valve Timing with intelligence) của Toyota: Hệ thống điều khiển van biến thiên thông minh, tối ưu hóa lượng khí nạp vào xi-lanh.
- VTEC (Variable valve Timing and lift Electronic Control) của Honda: Hệ thống điều khiển mở van biến thiên và kiểm soát mở van điện tử.
- V6, V8: Loại động cơ 6 hoặc 8 xi-lanh có kết cấu xi-lanh xếp thành hai hàng hình nghiêng, góc nghiêng giữa hai dãy xi-lanh tạo hình dạng chữ V.
- Turbo: Tăng áp của động cơ
- 4Matic: Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian của Mercedes
- Quattro: Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian của Audi
Trên đây là các ký hiệu chữ cái viết tắt phổ biến cho phiên bản xe ô tô mà bạn thường thấy trên ô tô. Nếu bạn muốn bổ sung hoặc chỉnh sửa danh sách trên, vui lòng liên hệ với chúng tôi.