Trong Tiếng Anh, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dù các từ có thể giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng và dịch chúng ra Tiếng Việt cũng khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu. Để tránh hiểu nhầm khi dịch các từ khác nhau theo từng lĩnh vực, chúng ta cần mở rộng vốn từ vựng của mình và sử dụng chúng một cách linh hoạt. Hôm nay, cùng với StudyTiengAnh, chúng ta sẽ tìm hiểu về cụm giới từ trong Tiếng Việt là gì, cách sử dụng cụm giới từ trong câu và vai trò của nó!
Cụm giới từ trong Tiếng Anh
1. Cụm giới từ là gì trong Tiếng Việt?
Cụm giới từ (Prepositional phrase) là một cụm từ gồm hai thành phần chính: giới từ và một từ khác, có thể là một cụm danh từ, đại từ, trạng từ (địa điểm hoặc thời gian), hoặc một động từ. Thêm vào đó, cũng có trường hợp đặc biệt là một cụm giới từ hoặc một mệnh đề bắt đầu bằng từ để hỏi về thông tin (wh-question).
2. Cách tạo thành cụm giới từ trong Tiếng Anh:
Cụm giới từ trong Tiếng Anh
GIỚI TỪ + CỤM DANH TỪ
- This is not the first time we’ve met. We already knew each other at the movie theatre. The way he commented on the film made me feel really admired about his multidisciplinary knowledge.
- Đây không phải lần đầu chúng tôi gặp nhau. Chúng tôi đã từng biết nhau ở rạp chiếu phim. Cách anh ấy bình luận về phim khiến tôi rất ngưỡng mộ kiến thức đa ngành của anh ấy.
Trong câu này, cụm giới từ là “at the movie theatre”.
GIỚI TỪ + ĐẠI TỪ
- Can you come with me? It’s too dark. I can’t go home alone. Maybe you can accompany me? I would appreciate it if you could take me home.
- Bạn có thể đi cùng tôi không? Tối quá rồi. Tôi không thể về nhà một mình. Có thể bạn đi cùng tôi được không? Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể đưa tôi về nhà.
Xem thêm : Tương tư là gì? Dấu hiệu khi bạn đang tương tư một người?
Trong câu này, cụm giới từ là “with me”.
GIỚI TỪ + TRẠNG TỪ
- From here, you can reach there in just 5 minutes. Convenience stores are open all day, so you can go there to buy something to eat and not feel hungry anymore.
- Từ đây, bạn có thể đến đó chỉ trong vòng 5 phút. Cửa hàng tiện lợi mở cửa suốt cả ngày, vì vậy bạn có thể đến đó mua đồ ăn và không còn đói nữa.
Trong câu này, cụm giới từ là “from here”.
GIỚI TỪ + CỤM TRẠNG TỪ
- Until quite recently, the new rap genre was widely known and became a trend among young people. This genre of music used to be quite selective in terms of listeners, but thanks to a TV program, it has become more accessible to the general audience.
- Cho đến gần đây, thể loại nhạc rap mới được biết đến rộng rãi và trở thành một xu hướng trong giới trẻ. Thể loại nhạc này trước đây khá đặc biệt với người nghe, nhưng nhờ một chương trình truyền hình, nó đã trở nên gần gũi hơn với khán giả chung.
Trong câu này, cụm giới từ là “until quite recently”.
GIỚI TỪ + CÂU BẮT ĐẦU BẰNG V-ING
- She decided on taking a vocal training course herself to improve her singing. This decision was widely approved and supported.
- Cô ấy quyết định tự tham gia khóa học huấn luyện giọng để cải thiện khả năng hát của mình. Quyết định này đã được đông đảo người đồng ý và ủng hộ.
Trong câu này, cụm giới từ là “on taking”.
GIỚI TỪ + CỤM GIỚI TỪ
- I’m really looking forward to my appointment with Manny. I’m eager to see you too because we haven’t seen each other in a long time.
- Tôi thực sự mong chờ cuộc hẹn với Manny. Tôi rất háo hức để gặp bạn vì đã lâu không gặp nhau.
Trong câu này, cụm giới từ là “to my appointment with Manny”.
GIỚI TỪ + CÂU HỎI WH
- I was amazed by what he did. He did something so wonderful that I couldn’t believe it.
- Tôi đã bị choáng ngợp bởi những gì anh ấy đã làm. Anh ấy đã làm một việc tuyệt vời đến mức tôi không thể tin được.
Xem thêm : Chia sẻ Key Avast Premier miễn phí sử dụng đến 2043
Trong câu này, cụm giới từ là “by what he did”.
3. Vai trò của cụm giới từ:
Cụm giới từ trong Tiếng Anh
Cụm giới từ có hai loại: cụm giới từ tính từ và cụm giới từ trạng từ.
Cụm giới từ được sử dụng như một tính từ trong câu để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ và đại từ.
- The book on this desk belongs to Annie. You shouldn’t touch it.
- Quyển sách trên bàn này là của Annie. Bạn không nên chạm vào nó.
Cụm giới từ cũng được sử dụng như một trạng từ.
- In the morning, we had to go to school to take attendance even though we were very sleepy.
- Buổi sáng, chúng tôi phải đi học để điểm danh dù rất buồn ngủ.
Cụm giới từ cũng có thể làm trạng từ để bổ nghĩa cho động từ.
- She is dancing in the dance studio. She worked very hard to fulfill her dream of becoming a famous dancer.
- Cô ấy đang nhảy trong phòng tập nhảy. Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ để thực hiện ước mơ trở thành vũ công nổi tiếng.
Cụm giới từ cũng có thể làm trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ.
- He’s so tired with his whiny girlfriend.
- Anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi với bạn gái thích than phiền.
Cụm giới từ cũng có thể làm trạng từ để bổ nghĩa cho một trạng từ khác.
- He drove very carefully in his father’s car.
- Anh ấy lái xe cẩn thận trên chiếc ô tô của cha mình.
Hy vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm giới từ trong Tiếng Anh!
Nguồn: https://duongtrang.com
Danh mục: Hỏi Đáp