Xin chào các bạn, Chúng ta lại gặp nhau tại studytienganh rồi. Hôm nay như tiêu đề bài viết thì chúng ta cùng khám phá cụm từ “stand by” trong tiếng Anh. Các bạn đã hiểu về “stand by” chưa? Nếu chưa, hãy đọc bài viết để hiểu rõ hơn. Nếu bạn đã biết một ít về cụm từ này, cũng đừng bỏ qua bài viết nhé. Phần đầu tiên của bài viết sẽ giải thích ý nghĩa của “stand by”. Phần thứ hai sẽ nói về cấu trúc và cách sử dụng “stand by”, rất thú vị nha! Để giúp các bạn ứng dụng cụm từ vào giao tiếp và viết văn, studytienganh sẽ cung cấp một số ví dụ Anh-Việt. Cuối cùng, chúng ta còn có những cụm từ liên quan đến “stand by”. Bây giờ, hãy cùng bắt đầu bài viết nhé!
1. Ý nghĩa của “Stand By”
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của “stand by”
“Stand by” là một cụm động từ trong tiếng Anh.
Phát âm theo IPA là /ˈstænd baɪ/
“Stand by” có nhiều ý nghĩa khác nhau: không làm gì, sẵn sàng, ở bên cạnh ai đó, tin tưởng vào điều gì đó.
Bây giờ chúng ta sẽ chuyển đến phần 2 để tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của các ý nghĩa đã liệt kê ở trên.
2. Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “Stand By”
Hình ảnh minh họa cấu trúc và cách sử dụng của “stand by”
“Stand by” có nhiều ý nghĩa khác nhau, cùng tìm hiểu với studytienganh nhé:
Ý nghĩa thứ nhất được sử dụng trong trường hợp khi có một tình huống tồi tệ xảy ra, bạn có mặt nhưng không làm gì để ngăn chặn nó. Ở Tiếng Việt, chúng ta có thể dịch là “đứng nhìn, đứng yên”.
Ví dụ:
- How can you stand by and see him accused? (Làm thế nào bạn có thể đứng đó và nhìn anh ấy bị buộc tội?)
- I can’t simply stand by and watch you ruin your life. (Tôi không thể chỉ đứng đó và nhìn bạn hủy hoại cuộc sống của mình.)
Chúng ta cũng có thể sử dụng “stand by” với ý nghĩa sẵn sàng để làm gì đó.
Ví dụ:
- The car stood by in case it was needed. (Xe đã chuẩn bị trong trường hợp cần thiết.)
- Our maintenance crew is standing by. (Đội bảo trì của chúng tôi đã sẵn sàng.)
Ngoài ra, “stand by” còn có ý nghĩa giúp đỡ ai đó, là bạn bè với ai đó ngay cả trong các tình huống khó khăn. Đối với ý nghĩa này, “stand by” được sử dụng với cấu trúc “stand by somebody”.
Ví dụ:
- No matter what her husband does, she still stands by him. (Dẫu chồng cô ấy có làm chuyện gì, thì cô ấy vẫn ủng hộ anh ấy.)
- While Peter is fired, I still stand by him. (Mặc dù Peter bị sa thải, tôi vẫn luôn bên cạnh anh ấy.)
Ý nghĩa cuối cùng của “stand by” mang nghĩa luôn tin tưởng và đồng ý với những gì người khác nói. Với ý nghĩa này, chúng ta sử dụng “stand by” với cấu trúc “stand by something”.
Ví dụ:
- She still stands by every word he said. (Cô ấy vẫn tin tưởng từng chữ mà anh ấy nói.)
- Living the gospel enabled me to stand by my convictions. (Sống theo phúc âm làm tôi có thể vững lòng tin của mình.)
3. Ví dụ Anh-Việt:
- Just stand by while you tore down everything they saved? (Chỉ biết đứng nhìn trong khi bạn đã phá bỏ mọi thứ mà họ đã dành dụm?)
- No matter what happened, I still love and stand by you. (Dẫu chuyện gì xảy ra, tớ vẫn yêu và bên cạnh cậu.)
- Everything stood by, just waiting for your order. (Mọi thứ đã chuẩn bị, chỉ chờ lệnh của ngài nữa thôi.)
- Deposit stand by, call the landlord to get them. (Tiền cọc đã được chuẩn bị, gọi chủ nhà đến để lấy chúng.)
- I stood by the roundabout, watched him have an accident. (Tôi đứng bên lùng binh và chứng kiến anh ấy gặp tai nạn.)
- He stands by mentor’s sound advice. (Anh ấy luôn tin tưởng vào những lời khuyên đáng tin cậy của người hướng dẫn.)
- I don’t understand how can the marketing department stand by and watch the sales pitch decrease substantially? (Tôi không thể hiểu tại sao đội ngũ tiếp thị có thể đứng yên và nhìn doanh số giảm một cách đáng kể?)
- I wish I could stand by attentive person. (Tôi ước tôi có thể bên cạnh một người chu đáo.)
- Everything stood by, don’t worry too much about the next inspection. (Mọi thứ đã được chuẩn bị, đừng lo lắng quá nhiều về cuộc kiểm tra tiếp theo.)
- That doesn’t mean I’m gonna stand by after all what you caused. (Điều đó không có nghĩa là tôi sẽ đứng yêu sau tất cả những gì bạn gây ra.)
- We promised to stand by each other, come what may. (Chúng tôi hứa sẽ bên cạnh nhau, dù bất cứ chuyện gì có thể xảy ra.)
4. Một số cụm từ liên quan:
Hình ảnh minh họa các cụm từ liên quan đến “stand by”
Ngoài cụm từ “stand by”, còn có nhiều cụm động từ khác đi với động từ “stand” đó, hãy cùng tìm hiểu qua bảng dưới đây:
Ví dụ:
- Today I wear a red t-shirt so that I stand out in a crowd. (Hôm nay tôi mặc áo màu đỏ để tôi nổi bật trong đám đông.)
- I’m seeking someone to stand in for our company to attend the next seminar. (Tôi đang tìm kiếm một người có thể đại diện cho công ty chúng tôi để tham dự hội thảo kế tiếp.)
- Stand aside, please, so the artists can get through. (Làm ơn nhường đường để các diễn viên có thể đi qua.)
Bài viết đến đây là hết rồi, cảm ơn các bạn đã đọc cùng với studytienganh. Chúc các bạn có một ngày học tập vui vẻ và thu thập thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích từ studytienganh.