Trong điều kiện kinh tế hiện nay, các doanh nghiệp hay tổ chức kinh tế khi thực hiện giao dịch giữa các nước đều dựa trên tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái cđóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi ngoại tệ và chịu tác động của rất nhiều yếu tố kinh tế khác nhau. Trong bài viết dưới đây, Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tỷ giá hối đoái tiếng anh là gì cũng như những thông tin chi tiết xoay quanh từ vựng này, đừng bỏ lỡ nhé!
1. Tỷ Giá Hối Đoái trong Tiếng Anh là gì?
Tỷ giá hối đoái được dịch nghĩa sang tiếng anh là Change price.
Bạn đang xem: "Tỷ Giá Hối Đoái" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Tỷ giá hối đoái tiếng anh là gì?
Tỷ giá hối đoái hay còn gọi là tỷ giá trao đổi ngoại tệ là một thuật ngữ được dùng để nói về giá cả của một đồng tiền được biểu hiện thông qua một đồng tiền khác, là số lượng đơn vị tiền tệ cần thiết để mua một đơn vị ngoại tệ.
Xem thêm : Tổng Hợp 7 Game Bắn Súng (Online và Offline) PC Hay Nhất 2023
Hay hiểu theo một cách khác, tỷ giá hối đoái là tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền của hai nước, là giá trị tiền của một quốc gia khi bạn đổi nó thành tiền của quốc gia khác.
2. Từ vựng chi tiết về tỷ giá hối đoái trong tiếng anh
Change price được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh – Anh: [ iksˈtʃeindʒ reit]
Theo Anh – Mỹ: [ ɪksˈtʃendʒ ret]
Change price đóng vai trò là một danh từ trong câu. Do đó, Change price có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ bổ nghĩa cho động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh, cách diễn đạt của mỗi người để câu trở nên có ý nghĩa dễ hiểu và không gây nhầm lẫn.
Ví dụ:
- Tom programmed the pc to calculate the change price in ten currencies.
- Tom đã lập trình máy tính để tính toán tỷ giá hối đoái bằng mười loại tiền tệ.
Từ vựng tỷ giá hối đoái trong câu
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng tỷ giá hối đoái trong câu
Nhằm giúp các bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của tỷ giá hối đoái tiếng anh là gì cũng như các cách dùng từ trong những tình huống cụ thể như thế nào thì dưới đây Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ thêm cho bạn những ví dụ cụ thể dưới đây:
- The Central Financial institution has continued to intervene within the cash markets to attempt to stabilize the change price.
- Ngân hàng Trung ương tiếp tục can thiệp vào thị trường tiền tệ để cố gắng ổn định tỷ giá hối đoái.
- In case the change price falls, inflation will improve.
- Trong trường hợp tỷ giá hối đoái giảm, lạm phát sẽ tăng lên.
- Protecting inflation low is crucial to make sure a steady and aggressive change price.
- Giữ lạm phát thấp là điều cần thiết để đảm bảo tỷ giá hối đoái ổn định và cạnh tranh.
- The change price should transfer by extra within the brief run with a view to restore cash market equilibrium.
- Tỷ giá hối đoái phải tăng thêm trong ngắn hạn để khôi phục trạng thái cân bằng trên thị trường tiền tệ.
- If the change price is excessive, our merchandise will lose their aggressive benefit.
- Nếu tỷ giá hối đoái cao, sản phẩm của chúng ta sẽ mất lợi thế cạnh tranh.
- Some corporations went into disaster when the change price fell.
- Một số công ty rơi vào khủng hoảng khi tỷ giá hối đoái giảm.
- Beneath such circumstances there can be little battle, as each central banks wish to decrease the actual change price.
- Trong những điều kiện như vậy sẽ có rất ít xung đột, vì cả hai ngân hàng trung ương đều muốn giảm tỷ giá hối đoái thực.
- Uncertainty resulting from excessive home inflation could have destabilizing results on the actual change price.
- Sự không chắc chắn do lạm phát trong nước cao sẽ có tác động gây mất ổn định đối với tỷ giá hối đoái thực.
- Needed change price modifications will be achieved flexibly and quietly by means of markets outdoors the system.
- Những thay đổi tỷ giá hối đoái cần thiết có thể được thực hiện một cách linh hoạt và lặng lẽ thông qua các thị trường bên ngoài hệ thống.
- These outcomes present that commerce phrases and change price variables have important coefficients with anticipated indicators.
- Những kết quả này cho thấy các điều khoản thương mại và các biến tỷ giá hối đoái có hệ số đáng kể với các dấu hiệu mong đợi.
- They’ve a reasonably unfavourable change price in the meanwhile.
- Họ có một tỷ giá hối đoái khá bất lợi vào lúc này.
- Adjustments within the change price account for less than about 5% of the fluctuations in inflation.
- Những thay đổi của tỷ giá hối đoái chỉ chiếm khoảng 5% trong những biến động của lạm phát.
Một số ví dụ về từ vựng tỷ giá hối đoái
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- excessive change price: tỷ giá hối đoái cao
- low change price: tỷ giá hối đoái thấp
- change price fluctuations / change price actions: biến động tỷ giá hối đoái
- aggressive change price: tỷ giá hối đoái cạnh tranh
- beneficial change price: tỷ giá hối đoái thuận lợi
- good change price: tỷ giá hối đoái tốt
- fall within the change price: tỷ giá hối đoái giảm
- rise within the change price: tăng tỷ giá hối đoái
- free-floating change price: tỷ giá hối đoái thả nổi tự do
Như vậy, với những chia sẻ trên, bạn đã hiểu tỷ giá hối đoái tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Bạn hãy cố gắng ghi nhớ và trang bị cho mình những kiến thức trên để áp dụng trong thực tiễn một cách tốt nhất. Và đừng quên theo dõi Studytienganh mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều thông tin về các chủ đề tiếng anh khác nhé!
Nguồn: https://duongtrang.com
Danh mục: Hỏi Đáp