Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc để nói về quan hệ nguyên nhân – kết quả như cấu trúc end in, result in hay give rise to. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cấu trúc ngữ pháp nổi bật trong nhóm này – cấu trúc result in. Hãy cùng Step Up khám phá xem cấu trúc result in được sử dụng như thế nào và có gì khác so với cấu trúc contribute to nhé.
- Phần Mềm Nero 9 Full Crack – Hướng dẫn tải trong 1 nốt nhạc
- Ý nghĩa tên Bảo Trân là gì, tính cách vận mệnh của Bảo Trân ra sao?
- Onsite là gì? đi làm Onsite cần những điều kiện gì?
- “WTS” có nghĩa là gì và bạn sử dụng nó như thế nào?
- Nghị luận về câu nói: Gieo hành động, bạn sẽ gặt thói quen, gieo thói quen bạn sẽ gặt tính cách, gieo tính cách bạn sẽ gặt số phận"
1. Cấu trúc result in và cách dùng
Đầu tiên, Step Up sẽ giới thiệu tổng quát về cấu trúc result in bao gồm công thức, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể.
Bạn đang xem: Tất tần tật về cấu trúc lead to trong tiếng Anh
Cấu trúc result in là gì?
“Result in” được định nghĩa là bắt đầu một quá trình dẫn tới điều gì đó hoặc khiến cho điều gì đó xảy ra. “Lead into” hoặc “lead on to” cũng mang ý nghĩa tương tự.
Ví dụ:
- This highway results in my finest buddy Susie’s home.
(Con đường này dẫn đến nhà bạn thân nhất của mình, Susie.)
- My stress could result in bodily diseases, in line with the physician.
(Sự áp lực tôi chịu có thể dẫn tới những bệnh về thể chất, theo như lời bác sĩ.)
- That I made a decision to go to college led to a complete new web page of my life.
(Việc tôi quyết định đi học đại học đã mở ra một trang mới trong cuộc đời của tôi.)
Cách dùng cấu trúc result in
Cấu trúc result in có hai cách sử dụng chính.
Khi muốn nói rằng điều gì đó gây ra, dẫn đến, là nguyên nhân cho điều gì được nhắc đến phía sau, ta dùng cấu trúc one thing result in one thing.
Công thức chung:
S + result in + N
Trong công thức này, từ “lead” có thể thay đổi dạng để phù hợp với thì (ví dụ như thành “led” ở thì quá khứ đơn, hay “will lead” ở thì tương lai đơn…). Sau “result in”, nếu bạn muốn sử dụng động từ, hãy biến nó thành dạng V-ing (danh động từ).
Ví dụ:
- The pandemic will result in staying at dwelling extra usually.
(Đại dịch sẽ khiến việc ở nhà trở nên thường xuyên hơn.)
- I believe your resolution led to a sequence of issues.
(Tôi nghĩ quyết định của bạn đã dẫn đến hàng loạt vấn đề.)
Cấu trúc result in ở còn có nghĩa khiến cho ai đó tin tưởng, suy nghĩ theo hướng nào đó.
Công thức chung:
S + lead + O + to + N
Ví dụ:
- This proof leads the detective to a special suspect.
(Bằng chứng này khiến vị thám tử hướng đến một người bị tình nghi khác.)
- He led me to consider his phrases however they have been all lies.
(Anh ấy khiến tôi tin tưởng lời anh ấy nói nhưng chỉ toàn là nói dối mà thôi.)
2. Phân biệt cấu trúc result in và contribute to
Cấu trúc contribute to và cấu trúc result in có một số nét nghĩa giống nhau nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. Xét ví dụ sau:
An excellent spouse contributes to a contented marriage, however a very good spouse alone doesn’t result in a contented marriage.
Xem thêm : Tải iDMSS Lite PC, gDMSS Lite cho máy tính PC, điện thoại
(Một người vợ tốt là yếu tố cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc, nhưng chỉ một người vợ tốt thì không dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)
Trong ví dụ trên, chúng ta có thể hiểu là có nhiều yếu tố khác ngoài yếu tố “một người vợ tốt” để có được kết quả là “một cuộc hôn nhân hạnh phúc”. Bản thân cấu trúc contribute to ngụ ý rằng có nhiều thành phần, yếu tố để đóng góp vào một cái gì đó. Trong khi đó, cấu trúc result in thường được dùng với những nguyên nhân trực tiếp, thiết yếu, có thể chỉ một mình nguyên nhân đó cũng tạo ra được kết quả.
Do đó trong nhiều trường hợp, nếu thay thế “result in” vào chỗ của “contribute to” trong câu, ý nghĩa của câu ít nhiều sẽ thay đổi.
Ví dụ:
- Your irresponsible motion contributed to this subject.
(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã góp phần tạo nên vấn đề này.)
- Your irresponsible motion led to this subject.
(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã tạo nên vấn đề này.)
Bạn có thể thấy rằng câu thứ hai thì lỗi của người đang được nhắc đến nặng hơn. Tuy nhiên, cả hai câu đều mang nghĩa buộc tội người đang được nhắc đến.
3. Bài tập cấu trúc result in
Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây
- The truth that she stayed up all evening to care for her mom results in ________
- In the event you don’t concentrate in school, this can result in ____________
- Closing small companies because of the pandemic led to ________________
- I’m afraid your underperformance will result in ___________________
- My mom says it on a regular basis that onerous work results in ___________________
Đáp án: (tham khảo)
- her exhaustion the following morning.
- not with the ability to perceive the lesson.
- unemployment for 1000’s of employees.
- the autumn of our group’s general efficiency.
- success.
Bài 2: Điền từ attribute to hoặc result in ở dạng thích hợp vào chỗ trống
- This isn’t my fault alone, his and her actions all ________ the issue.
- Don’t blame others to your errors, admit that what you probably did ________ the accident.
- Susie’s effort ___________ the group’s victory.
- I don’t need to admit that however his resolution alone ________ our success on this deal.
- The boss realized that his worker’s concepts don’t solely _________ the corporate’s success however, actually, ___________ it.
Đáp án:
- contribute to
- led to
- contributed to
- results in
- contribute to/result in
Trên đây là bài viết tổng hợp cấu trúc result in, và điểm khác biệt giữa cấu trúc result in và cấu trúc contribute to. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm chắc được chủ đề ngữ pháp này cũng như tự tin sử dụng các cấu trúc trên. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.
Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Feedback
feedback
Nguồn: https://duongtrang.com
Danh mục: Hỏi Đáp