Bạn có muốn diễn đạt rằng bạn đã làm gì đó cho bản thân hoặc đã giúp đỡ ai đó nhưng không biết cách sử dụng từ gì, cấu trúc như thế nào, hoặc có những lưu ý gì khi sử dụng trong tiếng Anh. Hiểu được điều đó, hôm nay iSinhvien sẽ trình bày chi tiết về Cấu trúc Trợ giúp trong tiếng Anh – Cách sử dụng và bài tập với đáp án để bạn đọc có thể nắm vững kiến thức này.
1. Trợ giúp là gì?
Trợ giúp /trɛl̩p/ là một từ động từ phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là “giúp đỡ, cứu giúp”. Trợ giúp có thể là động từ hoặc danh từ, và khi ở vai trò của danh từ, nó có nghĩa là “sự giúp đỡ, sự trợ giúp”.
Các dạng của Trợ giúp:
- Động từ: Trợ giúp (Help)
- Danh từ: Trợ giúp (Help)
- Quá khứ đơn: Giúp (Helped)
- Quá khứ phân từ: Giúp (Helped)
Ví dụ:
- Làm thế nào để tôi có thể giúp bạn? (How can I help you?)
- Tôi tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi – Tôi muốn một số thông tin về các chuyến bay đến New Zealand. (I wonder if you could help me – I’d like some information about flights to New Zealand.)
- Bố tôi nói rằng ông ấy sẽ giúp đóng góp vào việc mua một căn nhà. (My dad said he would help with the costs of buying a house.)
- Khoản vay 10.000 USD từ ngân hàng đã giúp giúp cô bắt đầu công việc kinh doanh riêng. (The $10,000 loan from the bank helped her start her own business.)
- Tôi cảm thấy việc học tiếng Anh sẽ giúp tăng cơ hội thăng tiến trong công việc. (I feel that learning English will help my chances of promotion at work.)
- Không có gì có thể giúp cô ấy lúc này. (Nothing can help her now)
- Tôi có thể giúp bạn lấy cái đó không? (Can I help you get that?)
2. Cấu trúc Trợ giúp trong tiếng Anh
Sử dụng các cấu trúc chính sau:
Ví dụ:
- Tôi tự mình giúp bạn làm bài tập về nhà. (I help myself with my homework.)
- Tự mình giúp bạn lấy một tách cà phê. (Help yourself to a cup of coffee.)
- Tự mình giúp bạn lấy một điếu thuốc lá). (Help yourself to a cigarette.)
Lưu ý: Hai công thức nói trên giữa V và to V-inf khác nhau về nghĩa một chút:
- Giúp ai đó làm gì đó: giúp một phần hoặc nói cách khác, cả người giúp đỡ và người được giúp thực hiện cùng nhau.
- Giúp ai đó V: giúp toàn bộ, người giúp lo hết mọi việc.
Ví dụ:
- John đã giúp tôi làm sạch máy tính. (John helped me tidy my laptop.)
- Anh trai tôi đã giúp tôi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này. (My brother helped me to find the answer to this question.)
- John thường xuyên giúp tôi hiểu bài tập. (John often helps me to understand the exercise.)
Ví dụ:
- Hà đã giúp chúng tôi làm sạch cái bàn này. (Ha helped us clean this table.) ➔ Chúng tôi được giúp làm sạch cái bàn này bởi Hà. (We were helped to clean this table by Ha.)
- Chị gái tôi thường xuyên giúp tôi giải quyết các vấn đề khó. (My elder sister usually helps me solve the difficult problem.) ➔ Tôi thường được giúp giải quyết các vấn đề khó bởi chị gái tôi. (I am usually helped to solve the difficult problem by my elder sister.)
Ví dụ:
- Tôi không ngừng lo lắng mỗi khi tôi có các bài kiểm tra. (I can’t help being nervous whenever I have tests.)
- Cô ấy không thể ngừng cười sau khi nghe chuyện hài của anh ta. (She couldn’t help laughing after hearing his jokes.)
- Tôi không ngừng cười khi nghe câu chuyện của bạn. Nó thật buồn cười. (I couldn’t help laughing when I heard your story. It’s so funny.)
3. Cách sử dụng Trợ giúp trong tiếng Anh
Cấu trúc Trợ giúp có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp trong tiếng Anh. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
Được sử dụng để diễn đạt việc ai đó tự giúp bản thân thực hiện hành động được đề cập.
Ví dụ:
- Tôi đã giúp bản thân tôi làm bài tập về nhà hôm qua. (I helped myself with my homework yesterday.)
- Hãy bình tĩnh. Giúp bản thân mình với một tách trà. (Be calm. Help yourself to a cup of tea.)
- Giúp bản thân mình với một điếu thuốc lá. (Help yourself to a cigarette.)
Được sử dụng để nói ai đó giúp ai đó làm gì đó
Ví dụ:
- Cô ấy đã giúp tôi làm sạch căn nhà. (She helped me clean the house.)
- Bố tôi đã giúp tôi sửa xe. Tôi không phải làm gì cả. (My father helped me fix my car. I didn’t have to do anything.)
- Cô ấy không thể giúp làm sạch căn nhà. (She can’t help to clean the house.)
Được sử dụng để diễn đạt việc ai đó không thể ngừng làm gì đó, không thể không làm điều gì đó.
Ví dụ:
- Tôi không ngừng cười khi nghe câu chuyện của bạn. Nó rất buồn cười. (I couldn’t help laughing when I heard your story. It’s so funny.)
- Cô ấy không thể ngừng suy nghĩ về kỳ thi sắp tới. (She can’t help thinking about the upcoming exam.)
- Tôi không thể ngừng lo lắng mỗi khi tôi có các bài kiểm tra. (I can’t help being nervous whenever I have tests.)
4. Một số lưu ý khi sử dụng Trợ giúp
Ngoài việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng Trợ giúp như đã nêu ở trên, bạn cũng nên lưu ý một số điểm sau đây khi sử dụng Trợ giúp trong tiếng Anh để không mắc phải những sai lầm không đáng tiếc:
- Nếu không có tân ngữ trực tiếp theo sau Trợ giúp, nghĩa là không đề cập trực tiếp đến một người hoặc nói cách khác là một đại từ vô nhân xưng với ý nghĩa “người ta”, bạn có thể bỏ tân ngữ đó và to của động từ đi kèm.
- Trong trường hợp tân ngữ của Trợ giúp giống với tân ngữ của động từ đi kèm, bạn có thể bỏ tân ngữ sau Trợ giúp và to của động từ đi sau nó.
- Trợ giúp thường kèm với động từ nguyên thể, nhưng cũng có thể kèm với động từ cơ bản trong một số trường hợp đặc biệt.
- Cấu trúc To help sb do sth hoặc To help sb to do sth đều được sử dụng với ý nghĩa “giúp ai làm gì”.
- Nếu tân ngữ của Trợ giúp và tân ngữ của động từ đi kèm giống nhau, ta có thể bỏ cả tân ngữ sau Trợ giúp và to của động từ.
Ví dụ:
- Nam đã giúp Lan rửa chén bát. (Nam helped Lan wash the dishes.)
- Nam đã gúp người đàn ông già với những gói hàng để tìm một chiếc taxi. (Nam helped the old man with the packages to find a taxi.)
- Giáo viên đã giúp Hoa tìm tài liệu nghiên cứu. (The teacher helped Hoa find the research materials.)
- Loại thuốc kỳ diệu này giúp (người ta) hồi phục nhanh hơn. (This wonderful drug helps (people) to recover more quickly.)
- The loan ban của con gấu sẽ giúp (nó) sống sót trong suốt kỳ ngủ đông. (The body fat of the bear will help (him to) keep him alive during hibernation.)
5. Bài tập cấu trúc Trợ giúp trong tiếng Anh
Cấu trúc Trợ giúp trong tiếng Anh có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau với nhiều loại bài tập khác nhau. Dưới đây là 2 bài tập cơ bản giúp bạn thực hành sau khi đã học lý thuyết ở trên!
a) Bài 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc
- Manh đã giúp tôi sửa chữa chiếc TV này và giúp lau dọn nhà. (repair, clean)
- Bạn giúp tôi (làm) …….. tất cả những bài tập khó này. (do)
- Bạn sẽ được giúp (sửa) …….. cái quạt vào ngày mai. (fix)
- Mary thật mệt mỏi. Cô ấy không thể ngừng (ngã) …….. trong giấc ngủ. (fall)
- “Cảm ơn bạn đã giúp tôi (hoàn thành) …….. những dự án này,” cô ấy nói với chúng tôi. (finish)
- Anh ta đã giúp bản thân mình với từ điển của tôi. (help)
- Linda không thể ngừng (cười) …….. với chú mèo nhỏ của cô ấy. (laugh)
- Diện mạo của bạn có thể giúp (xoa) …….. đi nỗi đau. (take)
- Chúng ta không thể ngừng (suy nghĩ) …….. tại sao anh ta không nói sự thật. (think)
- Tôi đã giúp anh ấy (tìm) …….. những vật của mình. (find)
- Bạn có thể giúp tôi (giặt) …….. những bộ quần áo này không? (wash)
- Xin hãy giúp tôi qua đường. (help)
Đáp án bài 1:
- repair, to repair, clean
- do
- to fix
- falling
- finish
- helping
- laughing
- to take
- thinking
- find, to find
- wash, to wash
- help
b) Bài 2: Sử dụng cấu trúc Trợ giúp để dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh
- Rủi ro là bác sĩ ngày càng miễn cưỡng thực hiện những thủ thuật bình thường để giúp đỡ bệnh nhân vì hướng dẫn hiện có. (The risk is that clinicians increasingly will be reluctant to do quite ordinary procedures to help patients because of existing guidelines.)
- Thứ hai, về mặt vật lý, bệnh nhân thường được y tá, bác sĩ hoặc một trong những người thân của bệnh nhân giúp đỡ trong bất kỳ việc chuyển viện như vậy. (Second, physically speaking, patients are usually helped in any such transfer by a nurse, a doctor, or one of the patient’s relatives.)
- Nhiều người bị các triệu chứng đau khổ tâm lý nhưng không tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia. (Many people with symptoms of psychological distress do not seek professional help.)
- Lập luận rằng mức độ thất nghiệp cao hơn giúp các đảng cực hữu là có cơ sở dựa trên mô hình của họ. (Their claim that higher levels of unemployment help extreme right parties is based on their model.)
- Các bên này có lợi ích chung và được hỗ trợ bởi các tổ chức phi chính phủ, điều này đã giúp họ cùng nhau thực hiện chiến dịch mạnh mẽ. (These parties have a common interest and are supported by non-governmental organizations, which has helped them carry out a strong campaign.)
- Nó giúp tôi suy nghĩ mọi thứ một cách có hệ thống và tạo ra quyết định để hành động, và nó nhắc tôi về suy nghĩ trong quá khứ của chính mình. (It helps me think things through systematically and make decisions to take action, and it reminds me of my own past thinking.)
- Những vai trò này giúp khám phá các khía cạnh quan trọng khác trong trải nghiệm của bệnh nhân. (These roles help to explore other important dimensions of the patient’s experience.)
- Và chúng ta có thể xem xét các vai trò có thể có đối với máy tính trong việc giúp học sinh có được những kỹ năng cần thiết này. (And we can consider possible roles for computers in helping students acquire these necessary skills.)
- Ngoài ra, các chiến lược kết hợp được áp dụng để điều chỉnh kiểm soát đội hình có thể giúp nâng cao hiệu suất kiểm soát đội hình trong một số nhiệm vụ robot. (Also, hybrid strategies applied to formation control could help enhance formation control performance in some robotic tasks.)
- Vai trò của bác sĩ là giúp đỡ bệnh nhân mọi lúc và xóa bỏ những lo lắng xung quanh tình trạng bệnh. (The role of a doctor is to help the patient at all times and alleviate the anxieties surrounding the medical condition.)
Đáp án bài 2:
- The risk is that clinicians increasingly will be reluctant to do quite ordinary procedures to help patients because of existing guidelines.
- Second, physically speaking, patients are usually helped in any such transfer by a nurse, a doctor, or one of the patient’s relatives.
- Many people with symptoms of psychological distress do not seek professional help.
- Their claim that higher levels of unemployment help extreme right parties is based on their model.
- These parties have a common interest and are supported by non-governmental organizations, which has helped them carry out a strong campaign.
- It helps me think things through systematically and make decisions to take action, and it reminds me of my own past thinking.
- These roles help to explore other important dimensions of the patient’s experience.
- And we can consider possible roles for computers in helping students acquire these necessary skills.
- Also, hybrid strategies applied to formation control could help enhance formation control performance in some robotic tasks.
- The role of a doctor is to help the patient at all times and alleviate the anxieties surrounding the medical condition.
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết về Cấu trúc Trợ giúp trong tiếng Anh – Cách sử dụng và bài tập với đáp án. Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ và có thể áp dụng dễ dàng. Ngoài cấu trúc Trợ giúp, tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc ngữ pháp, các thì khác nhau, bạn có thể tham khảo thêm tại iSinhvien. Hãy tiếp tục đồng hành với iSinhvien để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn. Cảm ơn bạn!